--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ place upright chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chúc mừng
:
To congratulate
+
whiggism
:
chủ nghĩa dân quyền của đng Uých
+
quệch quạc
:
CarelessViết quệch quạcTo write carelessly, to scribble
+
immortalise
:
làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở
+
khí sắc
:
Mien, complexionKhí sắc hồng hàoTo have a ruddy complexion